``` đặc Vụ - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "đặc vụ" sang Tiếng Croatia


Cách sử dụng "đặc vụ" trong câu:

Tôi là đặc vụ Liên bang Jack Bauer.
Ja sam savezni agent Jack Bauer.
Bạn đang nối với hộp thư thoại của đặc vụ Erickson.
Dobili ste govornu poštu agenta Petera Strahama.
Ta sẽ phái 1 đặc vụ đi lấy hàng.
Poslat ću agenta da ga pokupi.
Cho tôi toạ độ, đặc vụ Sherman, toạ độ!
Imam sumnjivca. - Dajte mi poziciju, agentice Sherman, poziciju.
Đặc vụ Sherman, tôi phải nhắc cô tôi là chỉ huy của nhóm!
Agentice Sherman, mogu li vas podsjetiti da sam ja vođa ovog tima!
Đặc vụ Denham, đây là chiếc Ferrari 250 GT Lusso 1963, từng thuộc sở hữu và được đua bởi diễn viên giỏi nhất, Steve McQueen.
Agentice Denham, to je Ferari GT Luso iz 1963. godine, kojeg je posjedovao i vozio najbolji macan koji je ikada živio, Steve MekKvin.
Anh đang bảo một đặc vụ FBI nói dối?
Tražiš od agenta FBI-ja da laže?
Rất vui khi được gặp, Đặc vụ Denham.
Pa, bilo mi je drago ponovno vas vidjeti, agentice Denam.
Ta vừa làm chương trình tên lửa của Iran lùi lại 36 tháng chỉ với một đặc vụ ngầm.
Upravo smo unazadili Iranski program naoružanja 36 mjeseci unazad sa samo jednim ubačenim agentom.
Chào. quý hãy chú ý đên cộng sự của tôi, đặc vụ J.
Molim vas, poslušajte mog suradnika, agenta J.
Một lời khuyên nhé, đặc vụ J, đừng hỏi những câu hỏi mà anh không muốn biết câu trả lời.
Jedan savjet za vas, agente J. Ne postavljajte pitanja za koja ne želite znati odgovore.
Nếu anh là đặc vụ, anh sẽ đảm bảo rằng tôi không bị giết khi làm việc đó.
Ako si upola dobar agent kako kažeš da jesi, pobrinut ćeš se neka ne poginem dok to činim.
Anh là một kẻ ngốc, đặc vụ Rhodes.
Što želiš? - Ti si luda, agente Rhodes.
Đối với cựu đặc vụ Rhodes, vị trí của anh ta giờ là ưu tiên số một của các anh.
Što se tiče bivšeg agenta Rhodesa, njegova lokacija je sada vaš prioritet br.1.
Đặc vụ Davis sẽ chịu trách nhiệm với đội an ninh của ngài ở bên ngoài.
Agent Davis će se brinuti o vašoj vanjskoj sigurnosti.
Banning là một trong những đặc vụ xuất sắc nhất.
Banning je bio jedan od naših najboljih agenata.
Rồi thưa ông Cherevin, đặc vụ của ta ở Mỹ đã liên lạc.
Da, gospodine Cherevin, naš agent u SAD je kontaktiran.
Có vẻ như cái chết của đặc vụ Roberts không phải là một tai nạn.
Čini se da smrt specijalnog agenta Robertsa nije bila nesreća.
Đặc vụ Phillips đang tới DEA.
Agent Phillips će otići u DEA.
Tôi có quen hai cựu đặc vụ rất tài giỏi.
Imam dva jako dobra bivša člana Tajne službe.
Nhưng điều khiến tôi hứng thú là dựa vào lý lịch của anh, thì động lực khiến anh trở thành... đặc vụ giỏi nhất của CIA là gì.
Ali ono što me interesira u vezi tvog profila, je ono što bi te motiviralo da postaneš najefikasniji agent CIA.
Tôi nói đúng không, đặc vụ Brandt?
Jesam li u pravu, agente Brandt?
Hắn định hành hạ và giết hại một đặc vụ của Mỹ.
Htio je da muči i ubije američkog agenta.
Nguồn tin tình báo cho biết hắn bị thao túng bởi một trong những cựu đặc vụ của ông
Naši obavještajci kažu da je bio obmanut od nekog od vaših agenata.
Những người này đã bị đặc vụ Faust thao túng
Ti ljudi su samo prevareni od agenta Faust.
Một chương trình đặc vụ đã bắt đầu vào tháng 8 năm 1967 bởi một người đàn ông có tên Peter Aaron Litvenko
Program Agent započeo je u kolovozu 1967. godine čovek pod imenom Piter Aron Litvenko.
Chủ của ông đang cố gắng khởi động lại "chương trình đặc vụ"
Tvoji poslodavci pokušavaju ponovno pokrenuti program Agent.
Chúng ta đã đánh giá thấp gã đặc vụ này (đặc vụ 47) hãy tìm Litvenko, bằng mọi giá
Podcijenili smo ovog Agenta. Pronađi Litvenka, pod svaku cijenu.
Cơ quan Ban đang rút một đặc vụ từ hiện trường chuyên phản ứng với hoạt động leo thang của các tập đoàn
Vlada okuplja agente obučene da odgovore na proširivanje kartelskih aktivnosti.
Có nhiều đặc vụ nước ngoài đăng ký?
Ucinite mnogim stranim Sredstva se registrirati?
Nghe này, Đặc vụ Smith, tôi từng thử trò anh hùng rồi, và nó để lại hậu quả.
Čuj, Agente Smith, pokušao sam s tim junačenjem i ostavilo je traga.
Đây là đặc vụ Halpern của CIA.
Ovo je agent David Halpern, CIA.
Bác sĩ Sinskey có đèn rọi Faraday từ đặc vụ Bouchard.
Dr. Sinskey je agentu Bouchardu uzela Faradayev pokazivač.
Hank, Alex, đặc vụ MacTaggert, cho chúng tôi 1 phút được không?
Hank, Alex, agente Mactaggert. Možemo li ostati malo nasamo?
Trưa thứ Hai... các đặc vụ của chúng ta sẽ giải mã tin nhắn bị chặn của quân địch từ cuối tuần.
Do ponedjeljka u podne naši agenti će dekodirati neprijateljske poruke od vikenda.
Chỉ huy Vatan đã tự tay mình... hành quyết đặc vụ của địch.
Komandant Vatan je pogubio neprijateljskog agenta vlastitim rukama.
Với một xác chết ở sau, vô số đặc vụ đang trở về để che giấu căn cứ CIA.
Uz mrtvo tijelo u leđa, hrpa teško naoružanih operatora Samo ide natrag sakriti u našem tajnog CIA baze.
Hắn là đặc vụ ngầm của CIA.
On je operativac CIA-e, na tajnom zadatku.
1.6612830162048s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?